;

Chính sách giao, nhận, kiểm tra hàng hóa

Giao nhận:

  1. Phí vận chuyển 運費計算

Phạm vi khu vực giao hàng

送貨地區

 

Phí vận chuyển

運費金額

Giá trị đơn hàng tối thiểu

基本出貨金額

<=3km

Miễn phí

免運

 

600,000VND

>3~15km

Miễn phí 3km đầu

Từ km thứ 4 tính 8.000đ/km

頭三公里免運

自第四公里算8,000VND/km

>15~25km

120,000VND/chuyến

120,000VND/

 

 

1,000,000VND

>25~50km

150,000VND/chuyến

150,000VND/

>50~80km

250,000VND/chuyến

250,000VND/

>80-100km

300,000VND/chuyến

300,000VND/

>100km

Thỏa thuận với khách trên cơ sở báo giá thực tế của đơn vị vận chuyển

依物流公司實際報價

與客戶溝通

1,500,000VND

  1. Lịch giao hàng 送貨時間

Khu vực giao hàng 送貨地區

Ngày giao hàng

送貨日

峴港

Đà Nẵng

Giao hàng mỗi ngày

每日配送

胡志明市區

平陽

Nội thành TPHCM Bình Dương

Giao hàng mỗi ngày

每日配送

同奈/隆慶

巴地頭頓

Đồng Nai, Long Khánh Bà Rịa Vũng Tàu

Giang hàng mỗi thứ 2, thứ 4, thứ 6 hàng tuần

每周一//

隆安/西寧

古之/福門縣

Long An, Tây Ninh, Củ Chi, Hooc Môn

Giao hàng mỗi thứ 3, thứ 5, thứ 7 hàng tuần

每周二//

 

Kiểm hàng: 
Quý khách được kiểm tra hàng trước khi thanh toán. Nếu sản phẩm không đạt chuẩn, quý khách có thể từ chối nhận hàng.